Xem Nhiều 4/2023 #️ Tỷ Giá Bảng Anh Vib # Top 10 Trend | Samthienha.com

Xem Nhiều 4/2023 # Tỷ Giá Bảng Anh Vib # Top 10 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Bảng Anh Vib mới nhất trên website Samthienha.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Bảng Anh Vib để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 10:33, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 08:47 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:27 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,315 23,615 300 23,315
USD Đô La Mỹ 23,268 0 0
USD Đô La Mỹ 23,096 0 0
EUR Euro 25,086 26,287 1,201 25,153
AUD Đô La Úc 15,389 15,961 572 15,482
CAD Đô La Canada 16,971 17,609 638 17,074
CHF France Thụy Sỹ 25,113 26,071 958 25,265
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,474 3,361
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,488 3,375
GBP Bảng Anh 28,417 29,673 1,256 28,588
HKD Đô La Hồng Kông 2,926 3,033 107 2,947
JPY Yên Nhật 172 182 10 173
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 0
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,978 5,468 490 0
NOK Krone Na Uy 0 2,292 2,218
NZD Đô La New Zealand 14,462 14,909 447 14,550
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 353 275
SEK Krona Thụy Điển 0 2,299 2,225
SGD Đô La Singapore 17,306 17,916 610 17,410
THB Bạt Thái Lan 651 718 67 657
TWD Đô La Đài Loan 696 791 95 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:33 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,250 23,680 430 23,260
USD Đô La Mỹ 23,240 0 0
EUR Euro 24,584 25,884 1,300 24,594
EUR Euro 24,574 0 0
AUD Đô La Úc 15,372 16,092 720 15,392
CAD Đô La Canada 17,055 17,765 710 17,065
CHF France Thụy Sỹ 25,132 26,102 970 25,152
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,487 3,347
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,496 3,326
GBP Bảng Anh 28,390 29,570 1,180 28,400
HKD Đô La Hồng Kông 2,860 3,065 205 2,870
JPY Yên Nhật 173 182 9 173
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,281 2,161
NZD Đô La New Zealand 14,430 15,020 590 14,440
SEK Krona Thụy Điển 0 2,322 2,187
SGD Đô La Singapore 17,075 17,885 810 17,085
THB Bạt Thái Lan 634 702 68 674

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:27 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,670 380 23,370
USD Đô La Mỹ 23,190 23,670 480 23,370
USD Đô La Mỹ 22,703 23,670 967 23,370
EUR Euro 24,943 25,622 679 25,018
AUD Đô La Úc 15,382 15,816 434 15,428
CAD Đô La Canada 16,876 17,335 459 16,927
CHF France Thụy Sỹ 25,191 25,876 685 25,267
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,514 3,387
GBP Bảng Anh 28,349 29,121 772 28,434
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,032 532 2,961
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
NZD Đô La New Zealand 14,349 14,783 434 14,421
SGD Đô La Singapore 17,389 17,862 473 17,441
THB Bạt Thái Lan 660 704 44 676

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:23 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:33 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,800 530 23,300
EUR Euro 25,130 26,082 952 25,297
AUD Đô La Úc 15,430 16,138 708 15,552
CAD Đô La Canada 17,033 17,717 684 17,144
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,330
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,346
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,379
GBP Bảng Anh 28,545 29,601 1,056 28,739
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,953
JPY Yên Nhật 173 179 6 174
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,216
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,543
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,224
SGD Đô La Singapore 17,348 18,049 701 17,450

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:27 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,910 620 23,310
USD Đô La Mỹ 23,290 0 0
USD Đô La Mỹ 23,290 0 0
EUR Euro 24,969 26,307 1,338 25,069
AUD Đô La Úc 0 16,262 15,401
CAD Đô La Canada 0 0 17,030
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,201
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,254
GBP Bảng Anh 0 0 28,561
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,900
JPY Yên Nhật 173 184 11 173
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,296
SGD Đô La Singapore 0 0 17,362

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:27 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,250 23,670 420 23,260
EUR Euro 25,075 25,834 759 24,919
AUD Đô La Úc 15,400 16,020 620 15,403
CAD Đô La Canada 17,072 17,694 622 17,093
CHF France Thụy Sỹ 25,368 25,986 618 25,373
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,317
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,288
GBP Bảng Anh 28,574 29,339 765 28,445
HKD Đô La Hồng Kông 2,861 3,116 255 2,921
JPY Yên Nhật 174 182 8 172
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
MYR Renggit Malaysia 4,777 5,719 942 4,787
NOK Krone Na Uy 0 0 2,164
NZD Đô La New Zealand 14,443 15,007 564 14,448
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,211
SGD Đô La Singapore 17,268 17,946 678 17,257
THB Bạt Thái Lan 650 733 83 673
TWD Đô La Đài Loan 685 852 167 698

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:23 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:23 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:27 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,265 23,650 385 23,380
EUR Euro 24,936 26,108 1,172 25,188
AUD Đô La Úc 15,348 16,044 696 15,503
CAD Đô La Canada 16,912 17,684 772 17,083
CHF France Thụy Sỹ 25,025 26,191 1,166 25,278
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,356
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,370
GBP Bảng Anh 28,334 29,633 1,299 28,621
HKD Đô La Hồng Kông 2,911 3,041 130 2,940
JPY Yên Nhật 171 182 11 172
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,257
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,368
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,214
SGD Đô La Singapore 17,223 18,007 784 17,397
THB Bạt Thái Lan 605 704 99 667

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:27 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,650 350 23,310
EUR Euro 25,148 26,359 1,211 25,216
AUD Đô La Úc 15,431 16,006 575 15,524
CAD Đô La Canada 17,002 17,637 635 17,105
CHF France Thụy Sỹ 25,160 26,119 959 25,312
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,497 3,384
GBP Bảng Anh 28,483 29,742 1,259 28,655
HKD Đô La Hồng Kông 2,928 3,035 107 2,948
JPY Yên Nhật 172 181 9 173
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,300 2,224
RUB Ruble Liên Bang Nga 237 311 74 277
SEK Krona Thụy Điển 0 2,307 2,231
SGD Đô La Singapore 17,325 17,936 611 17,429
THB Bạt Thái Lan 0 718 657

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:27 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,260 23,610 350 23,310
EUR Euro 24,840 25,975 1,135 24,890
AUD Đô La Úc 15,296 16,074 778 15,296
CAD Đô La Canada 16,972 17,742 770 16,972
CHF France Thụy Sỹ 25,277 25,960 683 25,377
GBP Bảng Anh 28,494 29,380 886 28,494
JPY Yên Nhật 172 180 8 173
SGD Đô La Singapore 17,239 18,016 777 17,239

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:27 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,317 23,850 533 23,367
USD Đô La Mỹ 23,317 23,850 533 23,367
USD Đô La Mỹ 23,317 23,850 533 23,367
EUR Euro 25,104 26,619 1,515 25,254
AUD Đô La Úc 15,368 16,780 1,412 15,518
CAD Đô La Canada 16,779 18,387 1,608 16,879
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,261
GBP Bảng Anh 28,491 29,413 922 28,641
JPY Yên Nhật 176 182 6 177
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,371 17,980 609 17,521
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:00 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 10:33 ngày 02/4, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:21 - 02/04/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,819 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,852 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,331 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,431 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,852 VND
  • Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 26 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,630 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,530 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,075 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,085 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,434 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,534 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,085 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,744 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,640 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,440 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,241 VND
  • Ngân hàng Liên Việt đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,296 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,516 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,550 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,296 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,912 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,187 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,410 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,809 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,940 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,961 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,809 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,179 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,169 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,761 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,372 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,472 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,761 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,689 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,557 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,191 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 600 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 631 VND
  • Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 669 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 682 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 631 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 700 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 733 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 747 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 237 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 275 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 237 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 289 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 275 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 353 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Bảng Anh Vib trên website Samthienha.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!